Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Vandra Vaprus

Vandra Vaprus

Estonia
Estonia

Vandra Vaprus Resultados mais recentes

Vandra Vaprus Bàn

# Hình thức Esiliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 17 7 3 63:24 39 58
2 27 18 3 6 59:34 25 57
3 27 13 7 7 66:36 30 46
4 27 12 6 9 45:45 0 42
5 27 11 6 10 46:36 10 39
6 27 12 2 13 43:50 -7 38
7 27 10 5 12 36:39 -3 35
8 27 8 7 12 49:55 -6 31
9 27 9 2 16 42:64 -22 29
10 27 1 3 23 13:79 -66 3
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 12 5 13 42:41 1 41
2 30 11 7 12 61:56 5 40
3 30 10 2 18 47:72 -25 32
4 30 1 3 26 13:91 -78 3
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Esiliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 2 0 38:7 31 38
2 13 10 3 0 37:9 28 33
3 14 8 2 4 28:18 10 26
4 13 7 3 3 20:16 4 24
5 14 6 5 3 29:15 14 23
6 14 7 2 5 31:26 5 23
7 14 6 3 5 31:21 10 21
8 12 6 1 5 23:25 -2 19
9 13 5 2 6 23:17 6 17
10 14 1 1 12 9:39 -30 4
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 22:16 6 27
2 15 7 3 5 33:21 12 24
3 14 6 1 7 24:33 -9 19
4 16 1 1 14 9:49 -40 4
# Hình thức Esiliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 7 4 3 26:15 11 25
2 13 7 2 4 37:21 16 23
3 14 6 4 4 23:19 4 22
4 13 6 1 6 21:27 -6 19
5 13 4 4 5 17:27 -10 16
6 13 5 0 8 12:24 -12 15
7 14 3 2 9 16:23 -7 11
8 15 3 1 11 19:39 -20 10
9 13 2 4 7 18:34 -16 10
10 13 0 2 11 4:40 -36 2
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 4 4 7 28:35 -7 16
2 16 4 2 10 20:25 -5 14
3 16 4 1 11 23:39 -16 13
4 14 0 2 12 4:42 -38 2

Vandra Vaprus Biệt đội

Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Estonia 34 2 1 - - - -
Estonia 31 3 1 - 1 - -
Estonia 26 3 5 - 2 - -
Estonia 26 3 - - 2 - 1
Estonia 31 3 1 - 1 - -
Estonia 34 2 - - 1 - 1
Estonia 33 184 3 - - - - 2
Estonia 22 1 - - - - 1
Estonia 24 1 - - - - 1
Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Estonia 32 3 - - - - 1
16 Eier T.
Estonia 36 3 - - - - -
Estonia 35 2 - - - - 2
Estonia 36 3 - - - - 2
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Estonia 29 3 - - - - -
21 Kahr K.
Estonia 35 191 7 2 - 1 - -
Estonia 34 186 6 3 - 2 - -
Estonia 34 1 - - - - 1
Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Estonia 30 185 2 - - - - -
Estonia 24 189 4 - - 1 1 -
Manager Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Estonia 44 - - - - - -
  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Vandra Vaprus
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Vandra Vaprus
  • Viết tắt:
    VAN
  • Giám đốc:
    Lepik, Ranet
  • Sân vận động:
    Vandra Stadium
  • Thành phố:
    Vandra
  • Capacidade do estádio:
    500